Có 2 kết quả:
刻写 kè xiě ㄎㄜˋ ㄒㄧㄝˇ • 刻寫 kè xiě ㄎㄜˋ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khắc chữ, đề chữ
Từ điển Trung-Anh
inscribe
phồn thể
Từ điển phổ thông
khắc chữ, đề chữ
Từ điển Trung-Anh
inscribe
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh